Thống Kê Đặc Biệt Xổ Số Đồng Tháp

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong lượt quay tiếp theo
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
59 07 28 67
76 02 85 46
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
08 2 Lần 80 2 Lần
82 1 Lần 50 1 Lần
46 1 Lần 51 1 Lần
69 1 Lần 98 1 Lần
91 1 Lần 30 1 Lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
83 1 Lần 16 1 Lần
56 1 Lần 23 1 Lần
99 1 Lần 29 1 Lần
30 1 Lần 91 1 Lần
98 1 Lần 69 1 Lần
Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 08 Ngày 2025-12-15 606708
Ngày xuất hiện Loto ĐB
Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
24/02/2025 184108 03/03/2025 657888
23/05/2022 076308 30/05/2022 778406
31/05/2021 074608 07/06/2021 115341
08/04/2019 994908 15/04/2019 717709
13/08/2018 073408 20/08/2018 374123
29/08/2016 502608 05/09/2016 663138
11/07/2016 497708 18/07/2016 966529
23/05/2011 940508 30/05/2011 769905
25/04/2011 485308 02/05/2011 074863
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 08
Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
88 1 Lần 06 1 Lần 41 1 Lần 09 1 Lần 23 1 Lần
38 1 Lần 29 1 Lần 05 1 Lần 63 1 Lần
Thống Kê Chạm
Bộ số Đã về Đầu Đã về Đuôi Đã về Tổng
0 3 lần 2 lần 3 lần
1 2 lần 2 lần 2 lần
2 1 lần 2 lần 2 lần
3 1 lần 1 lần 2 lần
4 1 lần 1 lần 0 lần
5 1 lần 1 lần 0 lần
6 0 lần 0 lần 0 lần
7 0 lần 0 lần 0 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần
Thống Kê Chạm
Đầu 0 (3 lần) 2 (2 lần) 3 (1 lần) 4 (1 lần) 6 (1 lần) 8 (1 lần) 1 (0 lần) 7 (0 lần) 5 (0 lần) 9 (0 lần)
Đuôi 3 (2 lần) 8 (2 lần) 9 (2 lần) 6 (1 lần) 1 (1 lần) 5 (1 lần) 0 (0 lần) 7 (0 lần) 4 (0 lần) 2 (0 lần)
Tổng 5 (3 lần) 1 (2 lần) 6 (2 lần) 9 (2 lần) 4 (0 lần) 0 (0 lần) 2 (0 lần) 7 (0 lần) 8 (0 lần) 3 (0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 16/12 hàng năm
Năm 2024 16/12/2024 854906
Năm 2019 16/12/2019 047084
Năm 2013 16/12/2013 026218

CẦU LÔ ĐẸP NHẤT NGÀY 16/12/2025

54,45
80,08
74,47
36,63
96,69
89,98
81,18
71,17
67,76
65,56

CẦU ĐẶC BIỆT ĐẸP NHẤT NGÀY 16/12/2025

98,89
96,69
93,39
92,29
90,09
83,38
80,08
63,36
62,26
60,06